THUẬT NGỮ DỆT MAY VIỆT-ANH CƠ BẢN CHO NHỮNG NGƯỜI MỚI
1. Thuật ngữ ngành dệt may cơ bản bắt đầu bằng chữ a
acid amin: amino acid,
áo bành tô: paletot,
áo cà sa: buddhist priest ‘s dress
áo cẩm bào:royal coat
áo choàng: coat gown
áo choàng cô dâu: bridal gown
áo choàng cổ cao: highnecked coat
áo choàng không tay:cape, manlet
áo choàng lông th: furcoat
áo choàng rộng:swagger
áo choàng sát nách: sleeveless dress
áo choàng tắm: resort set, batch gown
áo cổ chui cộc tay: T-shirt
áo cộc:coatee
áo dài:dress, frock
Chỉ may bao bì: just sewing the packaging
áo đan cổ hở: pull-over
áo đuôi tôm: dress suit
áo gi lê: vest, waistcoat
áo gi lê nữ: vestee
áo giáp: armor vest, cuirass, coat of mail
áo gối: pillow case, pillow slip
áo jaket ngắn: spencer
áo kén: outside layer of cocoon
áo khoác: blouse, pall
áo khoác hai hàng cúc: double breasted coat
áo lặn: aqualung, diving suit, diving dress
áo lễ: ceremonial robe, chasuble
áo may ô : (maillot)
áo mặc khiêu vũ: ball dress
áo mặc lót: undershirt
áo măng tô: cloak, coat, great coat
áo mưa: waterproof, raincoat, mackintosh
áo ngủ: night dress
áo nịt: jacket, waist
áo nịt ngực (phụ nữ):corset, stays
áo săng đai: jumper suit
áo sơ mi: shirt
áo tạp dề: apron, pinafore
áo thầy tu: cassock, frock
áo thể thao: sport shirt
ẩm kế: moisture tester
ẩm kế hút gió: aspiration psychrometer
2. Thuật ngữ ngành dệt may cơ bản bắt đầu bằng chữ B
ba lông sợi: balloon of yarn
ba tăng (máy dệt): fly-beam, lathe, slay, sley
bàn cắt, cutting table
bàn để là (ủi), iron table
bàn in: printing table
bàn kiểm tra phân loại: percher, sorting table
bàn là: board, iron
bàn là hơi nước: steam iron
bàn là phun hơi nước: steaming iron:
bàn là tay áo: sleeve board
bàn là thợ may: tailor’ s board, goose
bàn lừa (máy may): feed dog
bàn ủi, xem bàn là
bản vẽ mẫu áo: sketch
bản vẽ phác hình hoa: pattern sketch
bảng:board
bảng
đếm bông kết: nep-counting template
bảng hướng dẫn cắt: cutting specifications
bảng hướng dẫn kỹ thuật: working specifications
bảng kim: needle board
bảng luồn dây: harness board, comber harness reed
bảng phân chia công đoạn: operations lay-out
bảng phân số lượng theo cỡ (và màu): size (and colour) breakdown
bánh lệch tâm có nấc: undercam
bao tay: mitten
bát tay (cái): cuff
băng gai máy chải: fillet card, Garnett wire
băng gai trục gai (máy chải): licker-in wire
băng keo giấy: cellulose tape
băng keo nhựa: adhesive tape, scotch tape
bắt mối tơ (cái): threader
bâu (áo): collar
bâu cánh én: wing collar
bâu dựng (col tenant): shirt collar
bâu hai ve (col danton): tailor collar
bâu lãnh tụ: standing collar, stand-up collar
bâu mềm: limp collar, roll collar
bề rộng giường kim: needle space
bề rộng mắc: reed space, working-cloth width
bề rộng mặt kim (máy chải): width on wire
bề rộng vải hoàn tất: finished width
bề rộng vải mộc: grey-cloth width
bệ cam uốn sợi: stitch cam support
bể nhuộm: dye bath
bệ thoi: shuttle stand
bệ tì: platin, verge plate
bền ánh sán: fast to light, light-proof, light-resist, sun-fast, sun-proof
bền ánh sáng thời tiết: impervious to weather
bền giặt: fast to washing, fast to scouring, laundry-proof, wash-fast, wash-proof
bền là: fast to ironing
bền lưu trữ: fast to storing
Tham khảo thêm về bài viết Triển vọng xuất khẩu của thị trường dệt may
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU NAM PHÁT
Factory: Số 8, Đường 31,Xã Bình Minh, H. Trảng Bom, Đồng Nai
Office: A75/6b/14 Bạch đằng, Phường 2, Quận Tân Bình, Tp. HCM
Hotline: 0911904968 - Tel: 025 1629 3977 - Fax: 025 1629 3976
Web: https://namphatplastic.com/vi/chi-may-bao - E: contact.namphat@gmail.com
Factory: Số 8, Đường 31,Xã Bình Minh, H. Trảng Bom, Đồng Nai
Office: A75/6b/14 Bạch đằng, Phường 2, Quận Tân Bình, Tp. HCM
Hotline: 0911904968 - Tel: 025 1629 3977 - Fax: 025 1629 3976
Web: https://namphatplastic.com/vi/chi-may-bao - E: contact.namphat@gmail.com
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét